Đánh giá Debut (Tập 11 - 12) Danh_sách_thí_sinh_tham_gia_Produce_X_101

Chú thích màu

  •      Thí sinh được chọn là leader
  •      Thí sinh được chọn là center
Màn trình diễnThí sinh
#Nhà sản xuấtBài hátVị tríTênBình chọnThứ hạng
1Sean Alexander, Drew Ryan Scott & Phil SchwanTo My WorldMain VocalCho Seung-youn929,3125
Sub Vocal 1Han Seung-woo1,079,2003
Sub Vocal 2Lee Eun-sang3,164,535X
Sub Vocal 3Kim Min-Kyu472,15017
Sub Vocal 4Lee Se-jin464,65518
Sub Vocal 5Hwang Yun-seong554,58915
Sub Vocal 6Cha Jun-ho756,9399
Rapper 1Kim Yo-han1,334,0111
Rapper 2Song Hyeong-jun1,049,2224
Rapper 3Keum Dong-hyun674,50014
2Flow Blow & Hui (Pentagon)소년미 (少年美)Main VocalSong Yu-vin479,64416
Sub Vocal 1Kim Woo-seok1,304,0332
Sub Vocal 2Ham Won-jin359,73319
Sub Vocal 3Kang Min-hee749,44410
Sub Vocal 4Tony284,78920
Sub Vocal 5Koo Jung-mo704,74813
Sub Vocal 6Lee Han-gyul794,4117
Rapper 1Lee Jin-hyuk719,46612
Rapper 2Nam Do-hyon764,4338
Rapper 3Son Dong-pyo824,3896